Lí do bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-125-I đẩy cao max 23.5m được sử dụng rộng rãi
Bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-125-I với khả năng đẩy cao tối đa 23.5 mét được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào những ưu điểm vượt trội trong thiết kế, hiệu suất và tính linh hoạt. Dưới đây là những lý do chính khiến dòng bơm này trở nên phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng:
1. Khả năng đẩy cao mạnh mẽ
Với khả năng đẩy nước lên đến độ cao 23.5 mét, bơm SLW80-ISW80-125-I đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trong các hệ thống cấp nước yêu cầu áp lực lớn. Khả năng đẩy cao này rất quan trọng trong việc vận chuyển nước lên các tòa nhà cao tầng, hệ thống làm mát công nghiệp, hoặc cung cấp nước cho các khu vực có địa hình cao. Điều này giúp bơm trở thành lựa chọn lý tưởng trong các hệ thống đòi hỏi phải đưa nước lên các độ cao lớn mà vẫn duy trì lưu lượng ổn định.
2. Thiết kế linh hoạt, dễ lắp đặt
Thiết kế nhỏ gọn và linh hoạt của bơm giúp dễ dàng lắp đặt trong nhiều điều kiện không gian khác nhau, từ các nhà máy công nghiệp, hệ thống cấp nước đô thị đến các khu vực dân cư hoặc nông thôn. Khả năng đẩy cao 23.5 mét phù hợp với các hệ thống cấp nước đa dạng, từ cấp nước dân dụng đến hệ thống tưới tiêu hoặc hệ thống làm mát trong công nghiệp.
3. Tiết kiệm năng lượng và hiệu suất cao
Bơm SLW80-ISW80-125-I được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí điện năng mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Khả năng đẩy cao lên tới 23.5 mét mà vẫn duy trì được hiệu suất năng lượng tốt là một yếu tố quan trọng khiến bơm được ưa chuộng trong các hệ thống yêu cầu vận hành liên tục.
4. Ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực
Nhờ vào khả năng đẩy cao mạnh mẽ và lưu lượng lớn, bơm SLW80-ISW80-125-I được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau:
- Hệ thống cấp nước tòa nhà cao tầng: Bơm có thể cung cấp nước với áp lực đủ lớn để đáp ứng nhu cầu của các tòa nhà cao tầng, khách sạn hoặc khu căn hộ cao cấp.
- Tưới tiêu nông nghiệp: Khả năng đẩy nước xa và cao giúp bơm đáp ứng tốt trong các hệ thống tưới tiêu diện tích lớn, đặc biệt ở những vùng có địa hình dốc hoặc đất đai phân bổ không đồng đều.
- Hệ thống làm mát trong công nghiệp: Các nhà máy sản xuất yêu cầu hệ thống làm mát với lưu lượng lớn và áp suất cao, bơm SLW80-ISW80-125-I đáp ứng tốt yêu cầu này nhờ khả năng đẩy cao hiệu quả.
5. Độ bền cao, chi phí bảo trì thấp
Bơm SLW80-ISW80-125-I được làm từ các vật liệu chất lượng cao, có khả năng chống ăn mòn, giúp bơm hoạt động ổn định trong các môi trường khắc nghiệt. Điều này giúp bơm có tuổi thọ cao, ít hư hỏng và giảm chi phí bảo trì. Với khả năng vận hành bền bỉ và ít gặp sự cố, dòng bơm này được các doanh nghiệp tin tưởng sử dụng trong các hệ thống quan trọng.
6. Vận hành êm ái và ổn định
Thiết kế của bơm SLW80-ISW80-125-I giúp giảm thiểu tiếng ồn và rung động trong quá trình vận hành, ngay cả khi bơm hoạt động ở công suất lớn. Điều này giúp duy trì môi trường làm việc yên tĩnh, đặc biệt trong các khu dân cư hoặc các cơ sở sản xuất có yêu cầu khắt khe về tiếng ồn. Tính ổn định trong vận hành cũng giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng máy móc và nâng cao độ tin cậy của hệ thống.
7. Khả năng chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt
Bơm SLW80-ISW80-125-I được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong nhiều môi trường khác nhau, từ nước sạch cho đến các chất lỏng có chứa hóa chất nhẹ hoặc trong môi trường có nhiệt độ cao. Điều này giúp bơm phù hợp với nhiều loại hệ thống cấp nước, từ cấp nước sinh hoạt đến các ngành công nghiệp chế biến, sản xuất.
8. Tiết kiệm chi phí đầu tư và vận hành
Với khả năng đẩy cao và lưu lượng lớn, bơm SLW80-ISW80-125-I có thể thay thế nhiều loại bơm nhỏ khác trong các hệ thống cấp nước phức tạp. Việc sử dụng một bơm có khả năng vận hành đa dạng sẽ giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành dài hạn cho các hệ thống cấp nước lớn. Ngoài ra, với hiệu suất cao và tiết kiệm điện, chi phí vận hành bơm sẽ được tối ưu hóa, giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí sử dụng năng lượng.
9. Khả năng vận hành liên tục, ít gián đoạn
Bơm SLW80-ISW80-125-I được thiết kế để hoạt động liên tục trong thời gian dài mà không gặp sự cố lớn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các hệ thống yêu cầu vận hành không gián đoạn, chẳng hạn như các hệ thống cung cấp nước cho khu dân cư hoặc các nhà máy sản xuất. Khả năng hoạt động ổn định giúp duy trì hiệu quả của toàn bộ hệ thống và giảm thiểu thời gian dừng máy do sự cố kỹ thuật.
10. Hỗ trợ từ các nhà sản xuất và dịch vụ bảo trì
Các nhà sản xuất và nhà cung cấp bơm nước SLW80-ISW80-125-I cung cấp dịch vụ bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp, giúp khách hàng an tâm trong quá trình sử dụng. Các phụ tùng thay thế dễ dàng có sẵn trên thị trường, cùng với đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp sẽ giúp việc bảo trì và sửa chữa bơm diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.
Nhìn chung, bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-125-I với khả năng đẩy cao tối đa 23.5 mét được sử dụng rộng rãi nhờ vào những lợi thế về hiệu suất, thiết kế nhỏ gọn, độ bền và khả năng ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực. Các doanh nghiệp và nhà máy tin tưởng lựa chọn dòng bơm này để đảm bảo hoạt động cấp nước ổn định, tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất
Kinh nghiệm sử dụng bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-125-I đẩy cao max 23.5m
Kinh nghiệm sử dụng bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-125-I với khả năng đẩy cao tối đa 23.5m sẽ giúp bạn vận hành thiết bị một cách hiệu quả, bền bỉ và an toàn. Dưới đây là những kinh nghiệm thực tế quan trọng trong quá trình sử dụng loại bơm này:
1. Hiểu rõ đặc tính kỹ thuật của bơm
- Cột áp tối đa: Với khả năng đẩy cao tối đa 23.5m, bơm nước SLW80-ISW80-125-I phù hợp cho việc vận chuyển nước lên các tầng cao hoặc qua các hệ thống đường ống có độ chênh lệch về độ cao. Tuy nhiên, nếu cần vận hành ở mức cao hơn, cần cân nhắc sử dụng loại bơm có cột áp lớn hơn hoặc lắp đặt thêm hệ thống tăng áp.
- Lưu lượng: Kinh nghiệm cho thấy rằng nên vận hành bơm ở mức lưu lượng nước nằm trong dải thiết kế (ví dụ như 36.1 L/s) để đảm bảo bơm hoạt động ổn định, tránh hiện tượng bơm bị quá tải hoặc hoạt động dưới tải.
2. Chú ý đến điều kiện đường ống và hệ thống
- Đường ống dẫn: Đảm bảo đường ống đầu vào và đầu ra không bị tắc nghẽn hoặc có cặn bẩn làm giảm hiệu suất bơm. Kích thước đường ống cần phù hợp với công suất bơm, nếu đường ống quá nhỏ hoặc quá lớn có thể ảnh hưởng đến áp suất và lưu lượng nước.
- Lắp đặt van một chiều: Việc lắp đặt van một chiều tại đầu ra của bơm sẽ giúp tránh hiện tượng nước chảy ngược lại vào bơm khi ngừng hoạt động, từ đó bảo vệ bơm và hệ thống.
3. Quản lý nhiệt độ của bơm và động cơ
- Làm mát động cơ: Động cơ 11 kW có thể phát sinh nhiệt trong quá trình vận hành, do đó hệ thống làm mát phải được duy trì tốt. Kinh nghiệm cho thấy rằng, cần đảm bảo quạt làm mát hoặc hệ thống thông gió hoạt động bình thường, nhất là khi bơm hoạt động liên tục trong thời gian dài.
- Tránh quá tải nhiệt: Nếu bơm phải làm việc liên tục với hiệu suất cao trong thời gian dài, cần giám sát kỹ nhiệt độ động cơ. Nếu quá nhiệt, cần giảm tải hoặc dừng bơm để nguội trước khi vận hành lại.
4. Lưu ý khởi động và tắt máy đúng cách
- Khởi động bơm: Trước khi khởi động bơm, hãy đảm bảo rằng van đầu ra đã được mở và hệ thống đã được mồi nước đầy đủ để tránh tình trạng "chạy khô” gây hỏng hóc cho bơm. Khởi động bơm từ từ để tránh tạo áp suất đột ngột lên các bộ phận.
- Tắt bơm: Khi tắt bơm, cần đóng van đầu ra từ từ để giảm thiểu nguy cơ sốc thủy lực trong hệ thống. Điều này cũng giúp bảo vệ các linh kiện trong bơm khỏi áp lực quá cao.
5. Kiểm tra và bảo trì định kỳ
- Kiểm tra các bộ phận: Định kỳ kiểm tra cánh bơm, trục bơm và hệ thống làm kín để phát hiện sớm các dấu hiệu mòn hoặc hư hỏng. Thay thế các bộ phận kịp thời sẽ giúp tránh những sự cố lớn hơn trong quá trình vận hành.
- Bảo dưỡng động cơ: Bôi trơn các bộ phận chuyển động như bạc đạn và trục bơm định kỳ để đảm bảo bơm luôn hoạt động mượt mà. Nếu sử dụng trong môi trường nước có cặn bẩn hoặc hóa chất, cần kiểm tra thường xuyên hơn.
6. Sử dụng bơm đúng công suất
- Không vận hành quá công suất: Kinh nghiệm cho thấy, khi bơm hoạt động gần hoặc vượt quá công suất tối đa (đẩy cao 23.5m), động cơ và các bộ phận sẽ dễ bị quá tải và dẫn đến hỏng hóc. Do đó, chỉ nên sử dụng bơm trong phạm vi lưu lượng và cột áp phù hợp với yêu cầu của hệ thống.
- Điều chỉnh lưu lượng theo nhu cầu thực tế: Nếu hệ thống không yêu cầu lưu lượng tối đa, hãy sử dụng van điều chỉnh để tối ưu hóa lưu lượng và tránh lãng phí năng lượng.
7. Giám sát các chỉ số vận hành
- Áp suất và lưu lượng: Sử dụng các thiết bị đo áp suất và lưu lượng để giám sát quá trình vận hành của bơm. Nếu áp suất quá cao hoặc quá thấp so với thông số kỹ thuật, cần dừng bơm và kiểm tra hệ thống ngay lập tức để tránh gây hỏng hóc.
- Tiếng ồn và rung động: Kinh nghiệm cho thấy, nếu bơm phát ra tiếng ồn lớn hoặc rung động bất thường trong quá trình vận hành, có thể cánh bơm hoặc trục đã gặp vấn đề. Cần kiểm tra ngay và xử lý kịp thời để tránh thiệt hại lớn hơn.
8. Đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng
- Trang bị thiết bị bảo hộ: Người vận hành cần trang bị các thiết bị bảo hộ cá nhân khi làm việc với bơm, nhất là trong môi trường công nghiệp có nhiều nguy cơ như trượt ngã, va đập hoặc bị nước bắn vào người.
- Lắp đặt các hệ thống bảo vệ: Nên lắp thêm các hệ thống bảo vệ quá tải, chống cháy nổ cho động cơ để đảm bảo an toàn khi sử dụng trong thời gian dài hoặc khi xảy ra sự cố điện.
9. Sử dụng vật liệu phù hợp
- Chọn đúng loại vật liệu cho môi trường làm việc: Nếu sử dụng bơm trong môi trường có chất ăn mòn hoặc nhiệt độ cao, cần chọn bơm với vật liệu chống ăn mòn như thép không gỉ hoặc nhựa composite, và kiểm tra các lớp lót chống ăn mòn định kỳ.
Sử dụng bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-125-I đẩy cao tối đa 23.5m yêu cầu sự chú ý đặc biệt đến các yếu tố vận hành, bảo trì và bảo vệ hệ thống. Kinh nghiệm cho thấy, việc tuân thủ các nguyên tắc cơ bản về khởi động, tắt máy, bảo trì định kỳ và giám sát quá trình vận hành sẽ giúp bơm hoạt động ổn định, bền bỉ và hiệu quả lâu dài
Điều kiện làm việc bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-125-I đẩy cao max 23.5m
1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa. Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.
6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998
Bảng thông số kỹ thuật bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-125-I đẩy cao max 23.5m
Đường cong hiệu suất bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-125-I đẩy cao max 23.5m
Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-125-I đẩy cao max 23.5m
https://vietnhat.company/bom-li-tam-truc-ngang-slw80isw80125i-day-cao-235m-va-hut-sau-45m.html